Có 1 kết quả:
埋藏 mái cáng ㄇㄞˊ ㄘㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bury
(2) to hide by burying
(3) hidden
(2) to hide by burying
(3) hidden
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0